Thường huấn

Đan sĩ Xitô Thánh Gia sống lời khấn Vâng Phục, thuận theo Ý Chúa, theo gương Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận

Đối với đan sĩ Xitô Thánh Gia, lời khấn vâng phục không chỉ là một cam kết mà còn là hành trình từ bỏ chính mình để kết hiệp trọn vẹn với Thiên Chúa. Dù phải đối diện với nhiều thách đố, các đan sĩ vẫn kiên trì bước đi, tin rằng đây là con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực và sự sống vĩnh cửu.

 

 

 

Đan sĩ Xitô Thánh Gia

sống lời khấn Vâng Phục, thuận theo Ý Chúa,

theo gương Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận

 

M. Giuse Tuấn Hồ Minh Thông

 

Dẫn nhập

 

Trong xã hội hiện đại, khi tự do cá nhân được đề cao, “vâng phục” dường như trở thành một khái niệm xa lạ và khó chấp nhận. Con người thường muốn làm chủ hơn là phục tùng, thích hành động theo ý riêng hơn là thuận theo người khác. “Cái tôi” tuy nhỏ bé nhưng luôn muốn được tôn vinh, ít khi sẵn sàng hạ mình để vâng phục.

 

Tuy nhiên, vâng phục không chỉ là điều tất yếu mà còn là con đường dẫn đến bình an và hạnh phúc. Chính Chúa Giêsu, dù là Đấng quyền năng, cũng đã sống vâng phục thánh ý Chúa Cha một cách trọn vẹn, mang đến ơn cứu độ cho nhân loại. Noi gương Ngài, các thánh và đặc biệt là Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận đã thực hành tinh thần vâng phục một cách triệt để, trở thành mẫu gương cho nhiều thế hệ.

 

Đối với đan sĩ Xitô Thánh Gia, lời khấn vâng phục không chỉ là một cam kết mà còn là hành trình từ bỏ chính mình để kết hiệp trọn vẹn với Thiên Chúa. Dù phải đối diện với nhiều thách đố, các đan sĩ vẫn kiên trì bước đi, tin rằng đây là con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực và sự sống vĩnh cửu.

 

Xuất phát từ tinh thần ấy, đề tài: “Đan sĩ Xitô Thánh Gia sống lời khấn Vâng Phục, thuận theo ý Chúa, theo gương Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận” sẽ được triển khai với ba phần chính:   

 

I. Ý nghĩa lời khấn vâng phục.

II. Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận – Mẫu gương vâng phục luôn thuận theo ý Chúa.

III. Đan sĩ Xitô Thánh Gia sống vâng phục theo gương Cha Tổ Phụ.

 

I. Ý nghĩa Lời Khấn Vâng Phục

 

Trong bất kỳ xã hội hay tôn giáo nào, con người được mời gọi tuân theo thẩm quyền chính đáng và luật lệ chung để đảm bảo trật tự, ổn định và hài hòa. Vâng phục không phải là sự áp đặt hay giới hạn tự do, mà là điều kiện cần thiết để mỗi cá nhân sống có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng.

 

Nếu trong đời sống xã hội, việc không tuân thủ luật lệ giao thông có thể dẫn đến nguy hiểm và hỗn loạn, thì trong Giáo hội, sự thiếu vâng phục đối với thẩm quyền hợp pháp cũng có thể gây chia rẽ và mất trật tự. Vì thế, vâng phục không chỉ giúp duy trì sự ổn định mà còn là nền tảng để xây dựng một cộng đồng phát triển bền vững.

 

Trong đời sống thánh hiến, lời khấn vâng phục không đơn thuần là nghĩa vụ mà còn là con đường dẫn đến tự do đích thực trong Thiên Chúa. Người đan sĩ không vâng phục chỉ để tuân thủ lề luật, mà là để kết hiệp mật thiết với Chúa Kitô, Đấng đã sống vâng phục Chúa Cha đến cùng. Qua đó, họ không ngừng hoán cải, từ bỏ ý riêng để hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa.

 

Vậy, vâng phục thực sự là gì? Ý nghĩa của lời khấn vâng phục ra sao? Và đâu là những thách đố mà người đan sĩ phải đối diện khi chọn bước theo con đường này?

 

1. Hạn từ Vâng Phục

1.1. Khái niệm Vâng Phục

 

Trong tiếng Việt, “vâng phục” có nghĩa là nghe theo và sẵn sàng thực thi lời của người khác, thể hiện qua thái độ đáp lại “Dạ, vâng!”. Thông thường, vâng phục bị hiểu một chiều là chỉ đơn thuần tuân theo mệnh lệnh. Tuy nhiên, ý nghĩa của vâng phục không chỉ dừng lại ở việc chấp hành, mà còn bao hàm sự tự do nội tâm và sự tự nguyện hiến dâng để thực thi một ý muốn cao cả hơn.

 

a. Theo Thánh Kinh, vâng phục là thái độ căn bản của con người trước Thiên Chúa:

 

+ Xuất Hành 19,5: “Nếu các ngươi thực sự nghe tiếng Ta và giữ giao ước của Ta, thì các ngươi sẽ là dân riêng của Ta”.

+ Đệ Nhị Luật 6,4: “Hỡi Israel, hãy nghe đây! Đức Chúa, Thiên Chúa chúng ta là Đức Chúa duy nhất”.

+ 1Samuel 15,22: “Vâng lời thì tốt hơn của lễ, nghe theo thì tốt hơn dâng mỡ cừu”.

 

Như vậy, vâng phục, theo Thánh Kinh, chính là lắng nghe và thực thi thánh ý Thiên Chúa, là sự đáp trả cách tự do và yêu mến trước lời mời gọi của Ngài.

 

b. Theo các nhà tu đức, vâng phục là thái độ sẵn sàng lắng nghe và thực hành thánh ý Thiên Chúa, dù trong hoàn cảnh thuận lợi hay khó khăn. Thánh ý Ngài có thể được bày tỏ qua những sự kiện trong cuộc sống hoặc qua trung gian những người có trách nhiệm hướng dẫn. Do đó, vâng phục không phải là một hành động miễn cưỡng, mà là một sự tự nguyện đặt ý muốn của mình dưới ánh sáng của Thiên Chúa.

 

c. Theo Từ điển Công giáo: Vâng phục là sự hoàn toàn lắng nghe bề trên một cách tự nguyện, vì nhận thấy đó là điều đúng đắn và hợp lý. Còn theo Từ điển Tiếng Việt: Vâng phục là sự thuận theo, nghe theo lời dạy bảo của một đấng đáng tôn kính.

 

d. Công đồng Vaticanô II khẳng định: “Khi tuyên khấn giữ đức vâng phục, các tu sĩ tận hiến ý muốn của mình như lễ vật dâng lên Thiên Chúa, nhờ đó họ được kết hợp với ý muốn cứu rỗi của Ngài cách kiên trì và chắc chắn hơn[1]

 

Như vậy, vâng phục không chỉ là một nhân đức, mà còn là một đại nhân đức, vì nó nằm trong phạm vi đức công bằng và gắn liền với sự thánh thiện[2]. Đối với đời sống tu trì, lời khấn vâng phục không chỉ là sự cam kết đối với bề trên hợp pháp của Tu hội, mà còn là sự tự nguyện dấn thân để thi hành ý Chúa trong mọi sự, qua việc tuân giữ Tu luật và Hiến pháp của Dòng.[3]

 

1.2. Vâng Phục theo Cha Thánh Biển Đức

 

Thánh Biển Đức dạy: “Vâng phục không chậm trễ là bước đầu của đức khiêm tốn[4]. Đây là dấu chỉ của những ai không tự đặt mình cao hơn Chúa Kitô. Ai yêu mến Thiên Chúa, sợ hỏa ngục, hay khao khát sự sống đời đời đều đón nhận mệnh lệnh như thể đến từ Chúa và thi hành ngay, không do dự.

 

Chính Chúa phán: “Tai vừa nghe, chúng đã vâng lời Ta” (Tv 18,45), và dạy: “Ai nghe anh em là nghe Thầy” (Lc 10,16). Người thực sự vâng phục sẵn sàng từ bỏ ý riêng để làm theo thánh ý Chúa qua trung gian những người hướng dẫn. Trong đan viện, vâng phục không chỉ hướng về Viện phụ mà còn thể hiện qua sự vâng lời lẫn nhau giữa anh em, nuôi dưỡng tinh thần hiệp nhất và bác ái.

 

Vâng phục chỉ đẹp lòng Chúa khi được thực hiện tự nguyện, nhanh chóng, không miễn cưỡng. Như Thánh Phaolô dạy: “Ai vui vẻ dâng hiến thì được Thiên Chúa yêu thương” (2 Cr 9,7) [5]. Vì thế, người môn đệ đích thực không chỉ vâng lời bên ngoài, mà còn phải có tâm hồn khiêm nhường, quảng đại, sẵn sàng đón nhận thánh ý Chúa qua lời dạy bảo của bề trên và anh em mình.

 

1.3. Vâng Phục theo Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận

 

Đối với Cha Tổ Phụ, vâng phục là sống theo thánh ý Chúa trong mọi sự: “Thánh ý Chúa là nhất cho chúng tôi” (Di Ngôn, số 54) và “Trong mọi sự, thưa: xin vâng” (Di Ngôn, số 48). Ngài không chỉ vâng phục để tránh làm mất lòng Chúa mà còn ra sức làm đẹp lòng Ngài: “Đừng làm mất lòng Chúa, ra sức làm đẹp lòng Chúa” (Di Ngôn, số 114 & 129).

 

Vâng phục nơi Cha Tổ Phụ không chỉ là thi hành mệnh lệnh bên ngoài, mà còn là sự kết hợp mật thiết giữa tâm hồn người môn đệ với Thiên Chúa: “Một lòng một ý với Chúa” (Di Ngôn, số 113 & 118). Ngài đã từ bỏ mọi sự, không vì danh lợi hay lợi ích cá nhân, mà chỉ để làm đẹp lòng Chúa.

 

Noi gương Ngài, người đan sĩ Xitô được mời gọi đặt thánh ý Chúa lên trên hết, sẵn sàng từ bỏ ý riêng để bước theo Ngài cách trọn vẹn, với một niềm tín thác tuyệt đối.

 

2. Ý nghĩa và những thách đố sống Lời khấn Vâng Phục

2.1. Ý nghĩa của Lời khấn Vâng Phục

 

Vâng phục trong đời đan tu không chỉ là tuân theo mệnh lệnh, mà còn là hành động tự nguyện đặt trọn bản thân dưới thánh ý Thiên Chúa. Theo Thánh Biển Đức, không có đức vâng phục thì không thể có tình yêu Chúa Kitô. Sự vâng phục giúp đan sĩ từ bỏ ý riêng, sống hiệp nhất và đặt Chúa lên trên hết: “Vâng phục không chậm trễ… là nhân đức của những người không lấy gì làm quý hơn Chúa Kitô[6].

 

Giáo Luật điều 601 cũng dạy rằng, vâng phục phải được đón nhận bằng đức tin và đức mến, theo gương Chúa Kitô, Đấng đã vâng phục cho đến chết. Đức tin giúp nhận ra Chúa nơi bề trên, dù họ còn bất toàn; đức mến giúp vâng phục với lòng yêu thương, chứ không vì ép buộc: “Lời khuyên Phúc Âm về vâng phục được đảm nhận với tinh thần đức tin và đức mến, theo gương Đức Kitô vâng phục cho đến chết. Người tu sĩ buộc phải quyết chí tuân phục các bề trên hợp pháp đại diện Thiên Chúa, khi các ngài truyền lệnh theo Hiến Pháp riêng”. Như vậy, người đan sĩ không chỉ vâng phục vì bổn phận, mà còn phải đón nhận sự vâng phục bằng đức tin và đức mến.

 

Chúa Giêsu là mẫu gương tuyệt đối của đức vâng phục. Ngài đã tự hiến, từ bỏ ý riêng để hoàn toàn thuộc về Chúa Cha. Như Đan Viện Phụ Hyderechios nói: “Đức vâng phục là báu vật đối với đan sĩ. Ai có đức vâng phục sẽ được Chúa chấp nhận và đứng gần Đấng chịu đóng đinh”.

 

Tuy nhiên, vâng phục không phải là tuân theo bất kỳ ai có địa vị cao hơn, mà là vâng theo bề trên hợp pháp trong phạm vi quyền hạn của họ. Đồng thời, bề trên cũng không được áp đặt sở thích cá nhân lên anh em, để bảo vệ tự do trong những điều không thuộc kỷ luật chung.

 

Khác với sự vâng phục trong đời sống thế tục thường gắn liền với lợi ích cá nhân, vâng phục trong đời tu là từ bỏ ý riêng để tìm kiếm thánh ý Chúa. Đó là sự tự hiến trọn vẹn, là thái độ mềm mại trước tác động của Chúa Thánh Thần, và là phương thế xây dựng cộng đoàn hiệp nhất trong tình yêu Thiên Chúa[7].

 

2.2. Những thách đố khi sống Lời Khấn Vâng Phục    

 

Trong đời sống thánh hiến, vâng phục không chỉ là tuân theo mệnh lệnh bề trên, mà còn là sự trung thành với luật dòng và thánh ý Thiên Chúa. Tuy nhiên, việc sống đức vâng phục ngày nay gặp nhiều thách đố.

 

a. Lạm dụng quyền lực của bề trên

 

Một số bề trên áp đặt quyền lực cách cứng nhắc, biến vâng phục thành sự phục tùng mù quáng. Họ nhân danh thánh ý Chúa nhưng lại không tạo điều kiện cho sự phân định cá nhân. Khi vâng phục trở thành rập khuôn, nó đánh mất tinh thần tự do và tình yêu mà Thiên Chúa mong muốn nơi con người.

 

b. Tội bất phục

 

Bất phục không chỉ là một hành vi sai trái về luân lý, mà còn là sự từ chối hiệp thông với Thiên Chúa và cộng đoàn. Nó thể hiện qua thái độ càm ràm, chỉ trích và chống đối, làm xói mòn tinh thần hiệp nhất và bác ái[8].

 

c. Quan niệm sai lầm về đức vâng phục

 

Trước đây, vâng phục thường bị nhấn mạnh quá mức, chịu ảnh hưởng của mô hình Giáo Hội kim tự tháp. Nếu hiểu theo nghĩa thụ động, vâng phục có thể trở thành sự tuân lệnh máy móc, biến người tu sĩ thành những “cỗ máy” chỉ biết làm theo mệnh lệnh. Nhưng vâng phục đích thực là một hành động của tự do, tình yêu, và sự phân định.

 

d. Ảnh hưởng của xã hội hiện đại

 

Tinh thần cá nhân chủ nghĩa và quan niệm đề cao tự do cá nhân có thể khiến một số tu sĩ xem kỷ luật như sự gò bó, thay vì là con đường trưởng thành thiêng liêng[9]. Điều này làm lung lay tinh thần vâng phục trong đời sống tu trì.

 

Trước những thách đố này, người đan sĩ được mời gọi noi gương Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận, luôn đặt thánh ý Chúa lên trên mọi ý riêng. Vâng phục không phải vì ép buộc, mà là tự nguyện hiến dâng với lòng yêu mến Thiên Chúa.

 

II. Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận – Mẫu gương vâng phục luôn thuận theo ý Chúa

 

Khi nói về đức vâng phục, trước hết phải nhắc đến mẫu gương tuyệt hảo của Chúa Giêsu. Ngài đã vâng phục thánh ý Chúa Cha cách trọn vẹn. Suốt cuộc đời dương thế, Ngài luôn sống trong sự vâng phục, ngay cả khi phải chịu đau khổ và cái chết trên thập giá: “Lạy Cha, nếu có thể, xin cất chén này khỏi con. Nhưng đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha” (Mt 26,39).

 

Tiếp đến, Đức Maria cũng là mẫu gương vâng phục trọn hảo. Khi sứ thần truyền tin, Mẹ đã nhưng khiêm nhường thưa lời ‘xin vâng’: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Người thực hiện cho tôi như lời sứ thần nói” (Lc 1,38). Mẹ đã tín thác trọn vẹn vào Thiên Chúa, để Ngài thực hiện chương trình cứu độ qua mình.

 

Thánh Giuse cũng là một tấm gương vâng phục đáng noi theo. Khi được sứ thần báo mộng, Ngài đã sẵn sàng đón nhận Maria và Hài Nhi, hành động theo lời Chúa dạy: “Khi thức giấc, ông làm như sứ thần Chúa dạy” (Mt 1,20-24). Ngài còn tiếp tục vâng lời Thiên Chúa trong thầm lặng khi đưa gia đình trốn sang Ai Cập giữa đêm khuya, dù không nhận được lời giải thích nào.

 

Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận cũng là một mẫu gương sống đức vâng phục cách trọn vẹn. Ngài luôn thuận theo thánh ý Chúa với một tâm hồn tin yêu, phó thác, và luôn giữ sự bình an, vui tươi trong tình yêu và quyền năng Thiên Chúa. Với Ngài, vâng phục không chỉ là thi hành mệnh lệnh, mà còn là một hành trình tín thác, từ bỏ chính mình để thuộc trọn về Thiên Chúa.

 

1. Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận – Con người luôn sống thuận theo ý Chúa

 

Điều đáng quý và quan trọng nơi một “người của Chúa” không chỉ là sự phục vụ quảng đại hay những thành quả vẻ vang, mà trên hết là sự vâng phục và thuận theo Ý Chúa cách trọn vẹn. Đây cũng chính là nét nổi bật trong đời sống của Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận.

 

1.1. Sống thuận theo Ý Chúa bởi lòng tin

 

 Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận luôn sống trong tinh thần tin yêu, phó thác và vâng phục Thiên Chúa, bởi ngay từ nhỏ, ngài đã được hấp thụ đức tin sâu sắc từ song thân. Trong tập nhật ký, Cha viết: “Tôi có phước vì ngay từ thời thơ ấu đã được mẹ cho biết ham mộ sự đọc kinh cầu nguyện và nín lặng ba giờ luôn để cầm trí nguyện gẫm”.[10]

 

Nhờ nền tảng đức tin vững chắc này, Cha sống một mối tương quan thân tình với Chúa, Đức Mẹ, các Thiên Thần và các Thánh. Đặc biệt, trong mọi sinh hoạt hằng ngày, Cha luôn lần chuỗi Mân Côi, nhắc nhở bản thân ghi nhớ sự hiện diện của Chúa và noi gương Đức Mẹ[11].

 

Cha cảm nghiệm được lời hứa của Chúa dành cho những ai đặt trọn niềm tin vào Ngài. Cha quả quyết: “Thiên đàng là của ta”. Đây là lời khẳng định của một tâm hồn đã thực sự cảm nếm tình yêu Thiên Chúa. Khi thân sinh qua đời, Cha đã nói với mẹ mình: “Mẹ con ta không nên buồn, vì người đang hưởng phước lạc cõi tiêu diêu. Cha con đã được hưởng hết các đặc ân đạo thánh của một người Kitô hữu [12].

 

Chính niềm tin sâu xa này đã trở thành nền tảng giúp Cha Tổ Phụ sống đời đan tu cách triệt để. Ngài dạy con cái thiêng liêng của mình: “Cần gì mà lo lắng! Chúng con làm việc ở đây là làm việc Chúa. Chỉ lo sao cho Thánh Ý Chúa được thực hiện”.[13]

 

Trong Di Ngôn số 54, Cha bày tỏ sự phó thác tuyệt đối vào Thiên Chúa ngay cả khi đối diện với những thay đổi lớn trong đời sống cộng đoàn: “… Mặc dầu con xin cúi đầu ‘thuận’ theo ý Chúa… Mặc lòng Đức Cha muốn, ấy là Chúa muốn, còn chi nữa!”

 

Cha luôn xác tín rằng: “Thuận theo Thánh Ý Chúa là nhất cho chúng ta[14], và “Sự trọn lành hệ tại làm trọn Ý Chúa!” [15]. Bất kể hoàn cảnh nào, Cha Tổ Phụ luôn đặt ý Chúa lên trên hết, sống trọn vẹn tinh thần vâng phục, phó thác và tín thác vào tình yêu Thiên Chúa.

 

1.2. Sống xin vâng trong mọi hoàn cảnh sống

 

Thuận theo Ý Chúa chính là sống tinh thần “xin vâng”. Hai tiếng “xin vâng” ấy đã trở thành phương châm sống của Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận trong mọi hoàn cảnh. Ngài đã cho đi rất nhiều nhưng chưa bao giờ kể lể công trạng. Trái lại, ngài đón nhận tất cả một cách nhẹ nhàng, coi mọi sự như gió thoảng mây bay.

 

Tại sao ngài có thể sống như vậy? Thưa, vì ngài có tâm hồn trẻ thơ, luôn tin tưởng và thuận theo Thánh Ý Chúa:

 

+ Khi nhà dòng mới thành lập, thiếu thốn đủ bề, cơm không đủ ăn, không có vải may áo dòng, Cha vẫn một lòng xin vâng theo Ý Chúa.

+ Khi dành dụm bao công sức tiền bạc để xây được ngôi nhà đầu tiên, nhưng rồi bỗng nhiên bị thiêu rụi, ngài cũng xin vâng và tiếp tục phó thác.

+ Khi sức khỏe suy yếu, nội tạng tổn thương, ngay cả trong phút hấp hối, ngài vẫn không lo cho bản thân hay cho nhà dòng non trẻ, vì ngài tin tưởng tuyệt đối vào bàn tay quan phòng của Thiên Chúa. Với tấm lòng quảng đại bao la, Cha Tổ Phụ đã dâng cho Chúa tất cả[16].

+ Ngay cả khi gặp những mất mát lớn trong công việc, như mất bò, mất trâu, hay khi bệnh tật ốm đau, ngài vẫn một lòng xin vâng. Trong Di Ngôn số 60, Cha ghi lại: “Nhà dòng không có chi lạ, trừ ra cọp bắt mất hai con bò con. Hôm qua thì một con trâu rất to tự nhiên chết không nói vì sao… Tuần rồi mất ba con bò mẹ… Mặc lòng cám ơn Chúa luôn, xin vâng theo Thánh Ý Chúa luôn”.

 

Cha Tổ Phụ có thể sống tinh thần phó thác này vì ngài luôn biết tương đối hóa mọi sự xảy ra. Với ngài, tất cả đều thuộc về Ý Chúa. Ngài dâng mọi sự lên Thiên Chúa bằng lời cầu nguyện, hy sinh, và tín thác. Bởi lẽ, mọi sự trên thế gian này rồi sẽ qua đi, chỉ có Thiên Chúa là vĩnh cửu, chỉ có Chúa mới là niềm vui và bình an đích thực.

 

2. Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận – Vui vẻ thuận theo Ý Chúa[17]

 

Cuộc sống con người là một hành trình tìm kiếm niềm vui và hạnh phúc. Từ ngàn xưa, con người không ngừng khao khát một cuộc sống an vui và vĩnh cửu. Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận cũng không nằm ngoài mục đích ấy, nhưng niềm vui ngài tìm kiếm không phải nơi thế gian, mà nơi Thiên Chúa – nguồn hạnh phúc đích thực.

 

Thánh Phaolô đã khuyên các tín hữu Philipphê: “Anh em hãy vui luôn trong niềm vui của Chúa” (Pl 4,4). Lời khuyên này đã thấm sâu vào tâm hồn Cha Tổ Phụ, trở thành động lực giúp ngài kiên trì vâng phục và trung thành làm trọn Thánh Ý Chúa trong đời sống đan tu, dẫu phải đối diện với muôn vàn khó khăn và thiếu thốn.

 

2.1. Vâng phục trong vui tươi

 

Với châm ngôn: “Hãy làm tôi Chúa cho vui vẻ”, Cha Tổ Phụ đã bước vào đời sống khó khăn khi lên núi Phước lập dòng. Dù đối diện với muôn vàn thiếu thốn, cha vẫn luôn giữ được niềm vui. Trong thư gửi bà kế mẫu, cha viết: “Thăm mẹ yêu dấu, dầu phải lo lắng làm nhà giữa rừng rú thiếu thốn mọi sự, con cũng vui luôn[18]. Niềm vui ấy không phải là sự gắng gượng bề ngoài, mà phát xuất từ đời sống nội tâm sâu xa, sự kết hợp mật thiết với Chúa. Dù làm gì, đi đâu, ở đâu, Cha Tổ Phụ luôn ý thức sự hiện diện của Chúa. Chính nhờ tâm tình khiêm tốn và tràn đầy yêu mến này, cha đã có thể chịu đựng mọi gian lao mà vẫn luôn vui tươi. Trong các bức thư của mình, cha khẳng định: “Nguồn của niềm vui đích thực là do tình yêu. Chịu đau khổ vì yêu đã trở thành một niềm vui cho người yêu mến[19].

 

Nơi khác, Cha cũng dạy rằng: “Một lần vâng phục chịu khổ vì Chúa, thì hơn trăm lần làm lành cho thế gian. Khi chúng ta vâng phục Chúa, chịu khổ vì Chúa và mến Chúa, thì được thêm công nghiệp, thêm phước thanh nhàn trên thiên đàng. Vì thế, dù khổ cực đến đâu, ta cũng luôn vui mừng tươi tỉnh cả ngày[20]. Chính vì thế, cha đã tha thiết cầu xin: “Lạy Chúa, xin ban cho con mến đau khổ[21]. Thật vậy, chính trong đau khổ, Cha Tổ Phụ đã nếm cảm được phúc thiên đàng ngay từ đời này.

 

Như thế, niềm vui trong vâng phục của Cha Tổ Phụ không phải chỉ là sự vui vẻ bề ngoài, mà là niềm vui sâu thẳm trong tâm hồn, một niềm vui phát xuất từ Chúa, do Chúa và vì có Chúa. Cũng như Đức Mẹ vui mừng vì có Chúa trong lòng, thì niềm vui của một tâm hồn vâng phục cũng chính là dấu ấn của Thiên Chúa nơi người đã thực sự nhận biết và yêu mến Ngài.

 

2.2. Vâng Phục – Sống trước sự hiện diện của Chúa  

 

Cầu nguyện và kết hợp với Chúa là bổn phận và niềm vinh dự của người đan sĩ. Cha Tổ Phụ luôn vâng phục trong niềm vui, trung thành với phụng vụ, đặc biệt là Thánh Lễ – nơi cha gặp gỡ Đức Kitô để nhận ơn cứu độ.

 

Trong phụng vụ, cha ca tụng, tạ ơn Chúa vì những kỳ công Ngài thực hiện trong lịch sử, cộng đoàn và chính đời cha. Nhờ tâm tình phó thác, cha ý thức thân phận mong manh của mình, khiêm nhường thống hối và cầu xin sức mạnh thi hành thánh ý Chúa.

 

Niềm vui đích thực của cha chính là Chúa và sự thuận theo thánh ý Ngài. Vì đã gặp Chúa trong phụng vụ, cha tiếp tục sống với Ngài suốt cả ngày qua "sự nhớ Chúa" – phương thế cha luôn chuyên tâm thực hành. Nhờ đó, cha luôn bình an trong mọi hoàn cảnh.[22]

 

Cha cũng khuyên dạy: “Hãy kính mến Chúa hết lòng, hết sức. Mỗi ngày, hãy năng suy nhớ đến Người từng trăm từng ngàn lần. Như vậy, dù có xảy ra bất cứ điều gì, ta cũng sẽ được phúc[23].

 

III. Đan sĩ Xi tô Thánh Gia sống Lời Khấn Vâng Phục theo gương Cha Tổ Phụ

 

Là môn sinh của Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận, chúng ta được mời gọi sống trọn vẹn lời khấn vâng phục, luôn thuận theo thánh ý Chúa. Noi gương cha là bước theo con đường say mê Thiên Chúa, để ý Ngài trở thành kim chỉ nam cho mọi suy nghĩ và hành động.

 

Cuộc đời Cha Tổ Phụ là minh chứng sống động cho lòng tin yêu, phó thác tuyệt đối vào Thiên Chúa, nhờ đó, ngài tìm được niềm vui và bình an sâu thẳm.

 

Chúng ta cũng hãy học nơi ngài tinh thần vâng phục, để mỗi ngày sống trở thành lời ngợi khen và cảm tạ Chúa trong niềm vui và bình an.

 

1. Đan sĩ sống vâng phục trong mọi hoàn cảnh

 

Vâng phục không làm mất tự do mà là dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa. Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận là mẫu gương sáng ngời về sự phó thác trong tình yêu và thánh ý Chúa.

 

Là đan sĩ Xitô Thánh Gia, chúng ta được mời gọi noi gương ngài, nhưng thực tế vẫn còn nhiều thiếu sót. Đôi khi, chúng ta chưa hoàn toàn vâng phục bề trên hay đặt ý Chúa làm kim chỉ nam cho đời mình.

 

Nhìn vào cuộc đời Cha Tổ Phụ, ta thấy ngài có một nền tảng đức tin vững chắc từ thuở nhỏ. Chính đức tin mạnh mẽ ấy đã giúp ngài vững vàng ngay cả khi sức khỏe hao mòn và đối diện với cái chết. Noi gương ngài, chúng ta sống tinh thần vâng phục qua những điều sau:

 

1.1. Đặt trọn niềm tin nơi Chúa

 

Cha Tổ Phụ từng quả quyết: “Thiên đàng là của ta”. Đây không chỉ là một lời khẳng định mà là chứng tá của một tâm hồn đã nghiệm được tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa. Noi gương ngài, chúng ta hãy cậy trông vào Chúa, từ bỏ tham vọng cá nhân, để tìm thấy niềm vui và bình an ngay trong thử thách.

 

1.2. Sống khiêm nhường và phó thác

 

Cha Tổ Phụ không bao giờ kiêu ngạo hay tự mãn, mà luôn nhận ra sự yếu đuối của con người để nương tựa vào Chúa. Noi gương ngài, chúng ta cần khiêm tốn lắng nghe bề trên, đón nhận lời khuyên dạy và yêu thương phục vụ anh em với tinh thần khiêm nhường.

 

1.3. Đón nhận đau khổ với niềm vui

 

Cha Tổ Phụ từng cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin ban cho con mến đau khổ”. Đối với ngài, đau khổ không phải là gánh nặng mà là cơ hội để kết hợp mật thiết hơn với Chúa Kitô. Noi gương ngài, chúng ta hãy chấp nhận mọi khó khăn, hy sinh trong đời sống hằng ngày với niềm vui và lòng phó thác.

 

1.4. Tương đối hóa mọi sự trần thế

 

Cha Tổ Phụ luôn ý thức rằng mọi sự trên trần gian đều tạm bợ, chỉ có Thiên Chúa là vĩnh cửu. Noi gương ngài, chúng ta cũng cần biết tương đối hóa mọi thành công, thất bại, vui buồn của đời sống để hướng lòng về Chúa và đặt trọn niềm hy vọng nơi Ngài.

 

1.5. Sống tinh thần cầu nguyện và hy sinh

 

Cha Tổ Phụ luôn sống trong tâm tình cầu nguyện và hy sinh. Ngài khuyên dạy: “Hằng ngày, ta hãy năng suy nhớ đến Chúa từng trăm từng ngàn lần, thì dầu xảy ra chi chi, ta cũng vẫn được phước”.  Cầu nguyện và hy sinh chính là cách giúp chúng ta trưởng thành trong đức tin, gắn bó mật thiết hơn với Chúa và tìm thấy bình an trong mọi hoàn cảnh.

 

Tóm lại, mọi sự trên đời rồi cũng qua đi, chỉ Thiên Chúa là vĩnh cửu. Noi gương Cha Tổ Phụ, chúng ta hãy sống phó thác để cảm nghiệm được niềm vui đích thực: niềm vui của sự tự do nội tâm và tình yêu Thiên Chúa.

 

Hãy sống vâng phục không chỉ vì bổn phận, mà vì tình yêu Thiên Chúa và anh em – đó chính là cách trân quý di sản thiêng liêng mà Cha Tổ Phụ đã để lại.

 

2. Đan sĩ sống vâng phục trong niềm vui  

 

Hành trình đời tu là hành trình tìm kiếm niềm vui và hạnh phúc theo thánh ý Chúa. Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận đã tìm thấy niềm vui đích thực nơi Chúa, dù phải đối diện với muôn vàn gian nan, thử thách. Ngài luôn giữ tinh thần vui tươi, sống phụng vụ với trái tim hoan lạc.

 

Châm ngôn của ngài là: “Hãy làm tôi Chúa cho vui vẻ”. Khi lên núi Phước, dù sống giữa rừng rú thiếu thốn, ngài vẫn viết cho bà kế mẫu: “Thăm mẹ yêu dấu, dầu phải lo lắng làm nhà giữa rừng rú thiếu thốn mọi sự, con cũng vui luôn”. Qua đó, ta thấy niềm vui của ngài không đến từ hoàn cảnh bên ngoài, mà từ sự phó thác trọn vẹn vào Chúa.

 

Là môn sinh của Cha Tổ Phụ, chúng ta có thật sự sống vâng phục trong niềm vui chưa? Chúng ta đã biết kết hợp với Chúa trong từng suy nghĩ, hành động chưa?

 

Noi gương ngài, mỗi đan sĩ Xitô Thánh Gia được mời gọi sống vâng phục với tâm hồn bình an, khiêm tốn. Sự vâng phục không chỉ là tuân phục bề ngoài mà là sự tự nguyện từ bỏ ý riêng, sẵn sàng chịu khó vì Chúa và tha nhân. Chính trong những thử thách ấy, chúng ta sẽ tìm được hạnh phúc thiên đàng ngay từ đời này.

 

Nếu sống vâng phục như Cha Tổ Phụ, niềm vui của chúng ta sẽ không còn nhất thời, hời hợt, mà là niềm vui sâu xa, đến từ Chúa, bởi Chúa và vì có Chúa.

 

2.1. Vâng phục trong phụng vụ

 

Cha Tổ Phụ luôn sống trung thành, nhiệt thành trong phụng vụ, cùng với anh em bước vào giờ kinh, tham dự thánh lễ không với tâm thế gò bó, ép buộc, nhưng bằng một tâm hồn tràn đầy hoan lạc. Nếu chúng ta thực sự bước vào phụng vụ với tinh thần như cha, chúng ta sẽ cảm nghiệm được sự thánh thiêng, nơi mà Đức Kitô hiện diện để ban ơn cứu độ cho chúng ta và cho toàn thế giới.

 

2.2. Vâng phục trong cầu nguyện và chiêm niệm

 

Noi gương Cha Tổ Phụ, chúng ta được mời gọi trung thành trong đời sống cầu nguyện, dâng lên Thiên Chúa lời ca tụng và tạ ơn mỗi ngày. Qua đó, ta học biết phó thác, thờ lạy, chiêm ngưỡng và đặt trọn niềm tin cậy vào Chúa.

 

Sống tinh thần này giúp chúng ta khiêm nhường nhận ra sự yếu đuối của bản thân, biết thống hối, xin ơn tha thứ và sức mạnh để chu toàn thánh ý Chúa trong đời sống đan tu.

 

Tóm lại, khi noi gương Cha Tổ Phụ sống vâng phục trong vui tươi và phó thác, chúng ta sẽ gặp gỡ Chúa, sống với Ngài và yêu mến Ngài sâu đậm hơn. Qua đó, ta hiểu rằng vâng phục chính là con  đường dẫn đến niềm vui đích thực, vì Thiên Chúa là nguồn cội của mọi hạnh phúc.

 

Nếu với Cha Tổ Phụ, niềm vui là chính Chúa và thuận theo ý Ngài, thì mỗi môn sinh cũng hãy lấy Chúa làm gia nghiệp đời mình: “Chúa là niềm vui đời con, thánh ý Ngài là gia nghiệp đời con” (Tv 118,111).

 

Kết Luận

 

Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận là một mẫu gương sáng ngời về đời sống vâng phục, một tấm gương quý báu cho mỗi đan sĩ Xitô Thánh Gia noi theo. Ngài luôn sống thuận theo thánh ý Chúa trong mọi hoàn cảnh, từ những thử thách gian nan đến những điều bình dị nhất trong cuộc sống. Noi theo tinh thần ấy, mỗi đan sĩ cũng được mời gọi sống trọn vẹn lời khấn vâng phục, đặt ý muốn của Chúa lên trên mọi suy nghĩ và hành động của mình.

 

Học theo Cha Tổ Phụ, chúng ta cần biết thuận theo ý Chúa ngay cả khi gặp khó khăn, thiệt thòi hay thất bại, ngay cả khi ốm đau hay đối diện với nghịch cảnh. Thay vì oán trách, hãy biết tạ ơn Chúa, phó thác mọi sự trong bàn tay quan phòng của Ngài, vì đó cũng chính là con đường mà Cha Tổ Phụ đã đi qua. Ngài không chỉ chấp nhận mà còn yêu mến thánh ý Chúa, xem đó là kim chỉ nam cho đời sống của mình.

 

Tuy nhiên, sống vâng phục không phải là điều dễ dàng. Đó là một hành trình của sự từ bỏ, là bước đi ngược dòng với thế gian. Chính Chúa Giêsu đã chọn con đường vâng phục ý Cha để mang lại ơn cứu độ cho nhân loại, đem bình an và phúc lành đến cho thế giới. Các môn đệ, các thánh, và đặc biệt là Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận, cũng đã sống trọn vẹn tinh thần ấy, để lại cho chúng ta một di sản thiêng liêng vô giá.

 

Vậy còn chúng ta thì sao? Là môn sinh của Cha Tổ Phụ, chúng ta đã học được gì từ ngài? Chúng ta có thể học nơi ngài tình yêu mãnh liệt dành cho thánh ý Thiên Chúa, sự sẵn sàng từ bỏ ý riêng để mặc lấy tinh thần vâng phục, và lòng tín thác trọn vẹn vào Chúa dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Vâng phục đôi khi đồng nghĩa với chấp nhận thử thách, thiệt thòi, thậm chí đánh đổi cả bản thân, nhưng chính trong sự vâng phục ấy, chúng ta tìm thấy sự bình an, niềm vui và ý nghĩa đích thực của đời thánh hiến.

 

Sống vâng phục không phải là điều dễ thực hiện, nhưng cũng không phải là điều không thể. Chúa Giêsu, Mẹ Maria, Thánh Giuse, các thánh, và đặc biệt là Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận đã làm gương cho chúng ta. Vì thế, chúng ta cũng có thể rèn luyện nhân đức vâng phục, bắt đầu từ những điều nhỏ bé trong cuộc sống. Hãy đặt mọi suy nghĩ và hành động dưới sự hướng dẫn của Chúa, để mỗi ngày, chúng ta trở nên thánh thiện hơn và đẹp lòng Ngài hơn.

 

Lạy Chúa, xin dạy con luôn tìm vui trong thánh ý Ngài, để con biết yêu mến và sống vâng phục trọn vẹn như Cha Tổ Phụ Biển Đức Thuận.

 

 

 

 

[1] CĐ Vaticano II, Sắc lệnh Perfectae Caritatis – Canh tân thích nghi Đời Sống Dòng Tu, số 14.

[2] Thánh Thomas tiến sĩ (II.II.q.104,a.2 và 3).

[3] Đời Sống Thánh Hiến và Lời Khấn Dòng, tr 87.

[4] Tu Luật Thánh Biển Đức, 5,1.

[5] x. Tu Luật Thánh Biển Đức, 5,16.

[6] Tu Luật Thánh Biển Đức, 5,2.

[7] x. Định nghĩa và ý nghĩa của Lời Khấn Vâng Phục, Pr. Lê Hoàng Nam, SJ.

[8] x. Đời Sống Thánh Hiến và Lời Khấn Dòng, tr 72-75.

[9] x. Người sống đời thánh hiến và đức vâng phục, Nguồn: http://www.gplongxuyen.org

[10] Hội Dòng Xitô Thánh Gia, Hạnh Tích Cha Benoit, tr. 25.

[11] x. Hội Dòng Xitô Thánh Gia, Di Ngôn Cha Tổ Phụ, số 18: “Kính thưa cha mẹ rất yêu dấu, trời nắng như thiêu, con cỡi ngựa, một tay cầm dù, một tay cầm chuỗi lần hột”.

[12] Sđd, số 23.

[13] x. Sđd, số 35.

[14] x. Sđd, số 54.

[15] Thư gửi chị Cesline, ngày 6-7-1893.

[16] x. ĐTGM Giuse Ngô Quang Kiệt, Cha Biển Đức Thuận - Abraham của Xitô Việt Nam, tr 45-47.

[17] Hội Dòng Xitô Thánh Gia, Di Ngôn Cha Tổ Phụ, số 50.

[18] Sđd, số 38.

[19] Sđd, số 27.

[20] x. Sđd, số 27; 126.

[21] x. Sđd, số 126.

[22] x. Hội Dòng Xitô Thánh Gia, Hạnh Tích Cha Benoit, tr. 115; 181; 216; Hội Dòng Xitô Thánh Gia, Di Ngôn Cha Tổ Phụ, số 132; 136.

[23] Hội Dòng Xitô Thánh Gia, Di Ngôn Cha Tổ Phụ, số 26.

 

 

Thiết kế Web : Châu Á