Suy tư

Đan sĩ Xitô Thánh Gia sống lòng thương xót theo gương Cha tổ phụ Biển Đức Thuận

Khi chiêm ngắm cuộc đời của cha tổ phụ Biển Đức Thuận, chúng ta thấy rằng trong mọi mối tương quan, ngài luôn bày tỏ và thực hành lòng thương xót. Ngài đã sống điều đó qua những đức tính nổi bật như: sự trung tín, lòng yêu thương, lòng nhân hậu và lòng bác ái.

 

 

 

Đan sĩ Xitô Thánh Gia sống lòng thương xót

theo gương Cha tổ phụ Biển Đức Thuận

 

 

M. Matthêu Lê Văn Viết

 

Dẫn nhập

 

Cha Biển Đức Thuận đã sống trọn 53 năm nơi dương thế, trong đó 33 năm là hành trình hiến dâng cho sứ mạng loan báo Tin Mừng và làm chứng cho Giáo Hội Việt Nam. Nếu cuộc đời cha chỉ như một lữ khách vô danh, lặng lẽ trôi qua năm tháng, hoặc như một cây tầm gửi chỉ biết nương nhờ, thì có lẽ cha cũng giống như bao người khác. Nhưng không, mỗi vùng đất cha đặt chân đến, mỗi con người cha gặp gỡ, ngọn lửa truyền giáo lại rực sáng, mang theo khí khái của một vị tông đồ nhiệt thành, một chứng nhân Tin Mừng với trái tim bừng cháy lửa mến yêu.

 

Khắc họa chân dung cha Biển Đức Thuận không chỉ là nhìn lại hành trình từ một thừa sai dấn thân giữa trần thế đến một đan sĩ chiêm niệm ẩn dật, mà còn là dịp để chúng ta chiêm ngắm và học hỏi lòng thương xót mà cha đã sống trọn vẹn. Đó không chỉ là di sản thiêng liêng cha để lại, mà còn là kim chỉ nam cho các đan sĩ Xitô Thánh Gia, những người được mời gọi tiếp nối ngọn lửa yêu mến, trung tín với ơn gọi, và từng ngày tiến bước trên con đường nên thánh.

 

Bài viết này sẽ được triển khai qua ba điểm chính:

 

1. Cuộc đời cha Biển Đức Thuận – Hành trình trong ân sủng.

 

Cuộc đời cha không phải là một chuỗi ngày an nhàn, nhưng là một hành trình được Thiên Chúa dẫn dắt qua bao thăng trầm, thử thách và sứ mạng cao cả. Nhìn lại bước đường cha đã đi qua là nhìn thấy một đời sống dâng hiến không ngừng, một niềm tin vững vàng giữa bao phong ba.

 

2. Lòng thương xót – Sức mạnh biến đổi con người

 

Lòng thương xót không phải là một khái niệm xa vời hay một lời kêu gọi hời hợt, nhưng là sức mạnh có thể đổi thay tâm hồn, sưởi ấm những lạnh giá của kiếp nhân sinh. Trong cuộc đời cha Biển Đức Thuận, lòng thương xót không chỉ là điều cha rao giảng mà còn là chính sự sống của cha, một sự sống đượm tình yêu, nhẫn nại, thứ tha, và luôn hướng về tha nhân.

 

3. Đan sĩ Xitô Thánh Gia – Sống lòng thương xót trong đời chiêm niệm

 

Là người sáng lập Hội Dòng Xitô Thánh Gia, cha Biển Đức Thuận để lại cho các đan sĩ một tấm gương sáng ngời về lòng thương xót được thể hiện trong đời sống chiêm niệm. Ở đó, tình yêu Thiên Chúa không chỉ được kín múc trong thinh lặng, mà còn được lan tỏa qua từng hành động khiêm nhu, từng hy sinh nhỏ bé, từng lời kinh dâng lên trong cõi lặng của lòng mình.

 

Qua những suy tư này, hy vọng chúng ta có thể cảm nhận được sức sống mãnh liệt của lòng thương xót nơi cha Biển Đức Thuận, một lòng thương xót không chỉ được cất lên bằng lời nói, mà còn được minh chứng bằng cả cuộc đời cha. Nguyện xin cho mỗi người chúng ta cũng biết tiếp nối con đường yêu thương, hiến dâng và nên thánh, để chính cuộc đời mình cũng trở thành một dấu chứng sống động của lòng thương xót giữa lòng thế giới hôm nay.

 

1. Cuộc đời Cha Tổ phụ Biển Đức Thuận[1]

 

1.1. Thời niên thiếu tại Paris

 

Cha Biển Đức Thuận, tên khai sinh Henri-Denis, sinh ngày 17/8/1880 tại Boulogne-sur-Mer, trong một gia đình lao động nghèo. Sau khi mất mẹ lúc 7 tuổi, cậu chăm chỉ học hành và gia nhập Tiểu Chủng viện Boulogne. Dù gặp thất bại trong kỳ thi tú tài, Henri vẫn quyết tâm theo đuổi ơn gọi truyền giáo. Nhận được sự chúc phúc từ cha mẹ, ngài gia nhập Hội Thừa Sai Paris và được sai đi truyền giáo tại Việt Nam. Ngày 7/3/1903, ngài lãnh nhận thiên chức linh mục, và ngày 29/4/1903, lên đường sang Việt Nam, bắt đầu hành trình hiến dâng cho Thiên Chúa.

 

 1.2. Sứ vụ tông đồ tại Việt Nam

 

Cha Biển Đức Thuận đến Việt Nam vào năm 1903, bắt đầu công tác truyền giáo tại Lăng Cô và sau đó học tiếng Việt. Ngài trở thành giáo sư tại Tiểu Chủng viện An Ninh và truyền cảm hứng cho các chủng sinh. Vào năm 1908, cha được sai đến xứ Nước Mặn, nơi nghèo khó, dốc hết tài sản và sức lực giúp đỡ người dân, đồng thời chữa bệnh cho cả lương và giáo dân. Sau khi trở lại Tiểu Chủng viện vào năm 1913, cha trở nên khiêm tốn, hiền từ và sâu sắc trong đời sống cầu nguyện.

 

1.3. Thiết lập nếp sống Đan Tu

 

Cha Biển Đức Thuận, sau nhiều năm thao thức, đã nhận được sự đồng ý của Đức cha để thành lập Hội Dòng Xitô Thánh Gia Việt Nam. Dù gặp nhiều khó khăn ban đầu, ngài vẫn kiên trì tìm kiếm một mảnh đất phù hợp và xây dựng tu viện tại Phước Sơn. Ngày 15/8/1918, ngài dâng thánh lễ khai mở đời sống đan tu. Sau nhiều năm gian khó, vào năm 1923, dòng chính thức có những tu sĩ đầu tiên và dần phát triển. Cha Thuận cũng quyết định kết nối với dòng Xitô ở châu Âu để mở rộng ảnh hưởng. Cuối đời, dù sức khỏe suy yếu, ngài vẫn sống giản dị, gần gũi anh em trong dòng cho đến khi qua đời vào năm 1933.

 

 1.4. Những giây phút cuối đời

 

Chiều 24/7/1933, cha Biển Đức Thuận linh cảm giờ ra đi gần kề, ngài thầm đọc Thánh vịnh và phó thác tâm hồn. Sáng hôm sau, vào lúc 7 giờ 30, ngài qua đời trong bình an, miệng vẫn cầu xin Đức Mẹ. Sự ra đi của cha để lại niềm tiếc thương sâu sắc, nhưng di sản thiêng liêng ngài để lại, với gương sáng và tinh thần lòng thương xót, vẫn mãi trường tồn trong cộng đoàn. Đó là kho tàng sống động được truyền lại qua gương sáng đời sống, sự thánh thiện và những lời giáo huấn. Một trong những gia sản quý giá nhất chính là tinh thần sống lòng thương xót trong đời đan tu chiêm niệm.

 

Để hiểu rõ hơn về điều này, chúng ta hãy cùng nhìn lại cách cha đã sống và thực hành lòng thương xót ấy. Nhưng trước hết, cần khám phá ý nghĩa thực sự của lòng thương xót.

 

2. Khái niệm hạn từ: “Lòng thương xót”

 

Trong truyền thống Do Thái, lòng thương xót không chỉ đơn thuần là một cảm xúc, mà là sự giao thoa giữa tình thương và sự trung thành. Đây là hai yếu tố cốt lõi tạo nên bản chất của lòng thương xót theo Kinh Thánh. Chính vì thế, trong tiếng Do Thái, có hai hạn từ thường được sử dụng để diễn tả khái niệm này: rahamim (רחמים) và hesed (הסעד). Cả hai thuật ngữ đều xuất phát từ sự rung động sâu thẳm của con tim, nơi chứa đựng những tình cảm chân thành và thiêng liêng nhất.

 

Hạn từ đầu tiên, rahamim (רחמים), có nghĩa là lòng nhân từ, diễn tả sự gắn kết tự nhiên và sâu sắc giữa con người với nhau. Trong tư duy của người Xê-mít, cảm xúc này khởi nguồn từ chính lòng mẹ (1 V 3,26), từ tình yêu trìu mến của người cha (Gr 31,20; Tv 103,13), hay từ sự gắn bó thân thương của tình huynh đệ (St 43,30). Đây là thứ tình cảm nảy sinh từ bản năng, khiến con người không thể dửng dưng trước nỗi đau của người khác.

 

Không chỉ là một cảm xúc trừu tượng, rahamim còn được thể hiện qua những hành động cụ thể, như xót thương trước một hoàn cảnh đau khổ (Tv 106,45), hay tha thứ cho những lỗi lầm và xúc phạm (Đnl 9,9). Nó không chỉ là một trạng thái tâm lý mà còn là động lực thúc đẩy con người hành động theo lòng trắc ẩn và sự bao dung.

 

Hạn từ thứ hai trong tiếng Do Thái, hesed (הסעד), cứu giúp, thường được dịch sang tiếng Hy Lạp là eleos, mang ý nghĩa lòng thương xót. Tuy nhiên, hesed không chỉ đơn thuần là lòng trắc ẩn hay sự cảm thông, mà còn bao hàm sự trung thành và tính kiên định trong tình yêu. Nó diễn tả một mối quan hệ gắn kết bền chặt giữa hai cá nhân, trong đó lòng thương xót không phải là một phản ứng nhất thời, mà là một cam kết vững chắc và có ý thức.

 

Chính vì thế, lòng thương xót trong ý nghĩa của hesed không chỉ là sự nhân hậu phát xuất từ bản tính tự nhiên của con người, vốn có thể thay đổi theo cảm xúc, mà còn là một hành động có chủ ý, một sự tốt lành phát xuất từ ý chí và trách nhiệm nội tâm. Lòng thương xót theo nghĩa này không chỉ đơn thuần là một tình cảm, mà còn là lời đáp trả trung thành với chính bản thân mình và với giao ước thiêng liêng.[2]

 

Dưới ánh sáng Kinh Thánh, chúng ta có thể thấy trong Cựu Ước, dân Israel đã cảm nghiệm sâu sắc lòng thương xót của Thiên Chúa, vì Ngài luôn trung thành, yêu thương và tha thứ cho họ, ngay cả sau mỗi lần họ phạm tội và từ bỏ Ngài (x. Is 54,8-10).

 

Trong Tân Ước, Chúa Giêsu chính là hiện thân sống động của lòng thương xót Thiên Chúa. Người đã giảng dạy về một Thiên Chúa là Cha giàu lòng yêu thương và tha thứ, như được thể hiện trong dụ ngôn Người Cha nhân hậu (x. Lc 15,11-32). Không chỉ giảng dạy bằng lời nói, Người còn thể hiện lòng thương xót qua hành động, chữa lành người đau yếu, nâng đỡ những kẻ nghèo khó, tha thứ cho người tội lỗi (x. Mc 10,47-48), và hơn hết, kêu gọi mọi người biết sống lòng thương xót với nhau (x. Mt 5,7).

 

Đỉnh cao của lòng thương xót Thiên Chúa được thể hiện trọn vẹn trong cái chết và phục sinh của Đức Giêsu Kitô, một hành động cứu độ vô điều kiện, nhờ đó nhân loại được giao hòa với Thiên Chúa và trở thành nghĩa tử của Ngài[3]. Đây chính là mầu nhiệm vĩ đại nhất của lòng thương xót Thiên Chúa, một tình yêu trung tín không bao giờ thay đổi, vượt trên mọi giới hạn của con người.

 

Lòng thương xót, tiếng Latin là “misericordia”, bao gồm “miserum” và “cor”: trái tim xúc động trước nỗi khổ của người khác. Dựa theo sự phân tích của thánh Augustinô (misericordia, cor miserum). Còn thánh Tôma Aquinô định nghĩa misericordia như là sự thông cảm (compassio) đứng trước nỗi khổ của tha nhân (compassio super miseria aliena)[4].

 

Trong ý nghĩa thông thường, lòng thương xót là sự biểu lộ của sự đồng cảm và chia sẻ nỗi đau với những hoàn cảnh khó khăn, bất hạnh của người khác. Lòng thương xót không chỉ dừng lại ở cảm xúc, mà được thể hiện qua những hành động cụ thể như giúp đỡ, an ủi, động viên, khích lệ và sẵn sàng làm mọi điều tốt đẹp cho tha nhân. Nói cách khác, lòng thương xót là sự rung động sâu xa của con tim, là những việc làm xuất phát từ tấm lòng trắc ẩn, sự khoan dung, yêu thương, tha thứ, nhân hậu, quan tâm, thấu hiểu, bác ái và tận tụy. Đó là tình yêu vô điều kiện dành cho tất cả mọi người, không phân biệt hay loại trừ bất kỳ ai.

 

Chính những phẩm chất cao quý ấy đã được cha Biển Đức Thuận thể hiện trọn vẹn trong suốt hành trình dâng hiến của ngài. Cuộc đời cha là minh chứng sống động cho lòng thương xót được thực hành trong đời sống đan tu: yêu thương, phục vụ và hiến thân vì tha nhân. Vậy, Cha tổ phụ Biển Đức Thuận đã sống lòng thương xót như thế nào để trở thành mẫu gương sáng ngời cho các đan sĩ noi theo?

 

3. Đan sĩ Xitô Thánh Gia sống lòng thương xót theo gương Cha tổ phụ Biển Đức Thuận

 

Thánh Augustino từng nói: “Lòng thương xót là một trong những cách biểu lộ đức ái ra bên ngoài. Một trái tim nhân hậu luôn gần gũi với những nỗi khổ đau, dù là thể lý hay tâm linh, để cảm thông, xoa dịu, và nếu có thể, giúp chữa lành[5]. Lời dạy của thánh nhân nhắn nhủ rằng chỉ khi chúng ta thể hiện lòng thương xót qua những hành động cụ thể, khi đó lòng thương xót mới thực sự được sống và thực thi.

 

Khi chiêm ngắm cuộc đời của cha tổ phụ Biển Đức Thuận, chúng ta thấy rằng trong mọi mối tương quan, ngài luôn bày tỏ và thực hành lòng thương xót. Ngài đã sống điều đó qua những đức tính nổi bật như: sự trung tín, lòng yêu thương, lòng nhân hậu và lòng bác ái.Vậy, cha tổ phụ Biển Đức Thuận đã thể hiện những đức tính này như thế nào? Điểm đầu tiên mà chúng ta có thể nhận ra chính là sự trung tín.

 

3.1. Sự trung tín

 

Sự trung tín là một phẩm chất quan trọng trong đời sống tôn giáo, thể hiện qua việc giữ vững lời hứa[6], kiên định trong hành động và gắn bó mật thiết với Thiên Chúa[7]. Cha tổ phụ Biển Đức Thuận là một tấm gương sáng về sự trung tín qua những hành động cụ thể trong đời sống cầu nguyện, bổn phận hằng ngày và mục vụ, qua 3 đặc điểm sau:

 

+ Gắn bó với Chúa qua cầu nguyện: Cha luôn duy trì một đời sống cầu nguyện liên tục, coi đó là cách để luôn cảm nhận sự hiện diện của Thiên Chúa. Mỗi buổi trưa, cha đều vào nhà thờ viếng Mình Thánh Chúa, thể hiện lòng trung tín với Chúa trong mọi lúc.

 

+ Trung tín trong bổn phận hằng ngày: Dù mệt mỏi hay đau yếu, cha vẫn kiên trì chu toàn trách nhiệm, như việc không bỏ buổi dạy học nào dù sức khỏe không cho phép. Ngài sống vì sứ mệnh, không vì bản thân: "Đôi khi mệt nhọc, đau yếu nhưng cha vẫn cố gắng dạy học. Có lần, vừa đi vừa nôn, nhưng cứ nghe tiếng chuông là vội vàng cắp sách chạy vào lớp, không bỏ một buổi dạy nào"[8].

 

+ Kiên nhẫn trong mục vụ: Cha tổ phụ không ngừng truyền giáo, giảng dạy cho những người có hoàn cảnh khó khăn. Sự kiên nhẫn của ngài thể hiện qua những nỗ lực không ngừng để hướng dẫn và chăm sóc những tâm hồn đơn sơ: "Tuần trước, con đã rửa tội cho một bà lão 85 tuổi. Bà ấy đến xin trở lại và nói rằng: 'Trời bắt tôi phải theo đạo!' Nhưng rồi trời lại không cho bà thính tai, muốn nói điều gì với bà cũng phải gào thật to... Con cũng đang dạy một bà lão khác, 82 tuổi, mê muội lắm, nhưng may mắn là bà ấy không điếc như bà trước..." [9].

 

Từ cuộc đời cha Biển Đức Thuận, chúng ta học được rằng người sống trung tín là người luôn gắn bó với Chúa, không tránh né trách nhiệm, sống vì cộng đồng và luôn kiên trì dù gặp khó khăn. Trung tín không chỉ là phẩm chất cá nhân mà còn là một hành trình dài cần kiên trì rèn luyện và thực hành mỗi ngày.

 

Điểm tiếp theo trong đời sống lòng thương xót của cha tổ phụ mà chúng ta sẽ khám phá chính là lòng yêu thương.

 

3.2. Lòng yêu thương

 

Lòng yêu thương là sự rung động và thấu cảm với hoàn cảnh của người khác, thể hiện qua hành động chia sẻ và giúp đỡ mà không mong nhận lại. Cha tổ phụ Biển Đức Thuận đã sống lòng yêu thương qua những hành động cụ thể trong gia đình, với học trò và đối với người Việt Nam.

 

+ Lòng yêu thương trong gia đình: Ngay từ thuở bé, Cha tổ phụ đã bộc lộ trái tim yêu thương đối với mẹ và gia đình. Ngài kính yêu mẹ ruột và mẹ kế như chính mẹ của mình, thể hiện qua những bức thư đầy tình cảm, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng hành động chân thành: "Phần Henry yêu mến mẹ chí thiết, hễ học về là cứ quấn quýt bên mẹ, khi thì đọc sách, khi thì kể chuyện hoặc khoe bài vở được điểm tốt cho mẹ xem"[10].

 

+ Lòng yêu thương đối với học trò: Cha tổ phụ luôn yêu thương các học trò một cách công bằng, không thiên vị. Ngài chăm sóc và lo lắng cho từng người học trò, như con cái của mình, thể hiện qua những lời tâm sự chân thành với cha mẹ về tình cảm dành cho các học trò: "Cha rất thương học trò, xử đãi công minh, không thiên vị. Dù Đức cha Ngô Đình Thục là một học trò anh tuấn, lỗi lạc nhất, nhưng đối với cha, chú Thục khi ấy cũng chỉ như một chú đội sổ"[11].

 

+ Tình yêu đối với người Việt Nam: Dù mang quốc tịch Pháp, ngài dành tình yêu lớn lao cho người Việt Nam. Cha tổ phụ gắn bó sâu sắc với vùng đất Việt Nam và không bao giờ nghĩ đến việc rời xa nơi mình phục vụ. Ngài yêu mến và cảm thấy gắn bó sâu sắc với dân tộc này, như thể đây là quê hương thứ hai của mình: "Xin cha mẹ cầu nguyện cho người Việt Nam yêu dấu của con. Càng ngày, con càng thương mến người Việt Nam hơn. Không khi nào con nghĩ đến việc bỏ Việt Nam để về Pháp"[12].

 

Qua những hành động và lời nói yêu thương, Cha tổ phụ dạy chúng ta rằng lòng yêu thương không chỉ là cảm xúc mà còn là hành động thực tế, không thiên vị, và gắn bó sâu sắc với cộng đồng và môi trường mà mình phục vụ. Yêu thương là nền tảng cho đời sống thiêng liêng và cộng đoàn, giúp chúng ta sống vị tha và chia sẻ với nhau trong hành trình theo Chúa.

 

Thật ý nghĩa biết bao nếu trong đời sống chung, mỗi người chúng ta luôn biết sống yêu thương, chia sẻ, giúp đỡ nhau. Khi thực hành lòng yêu thương một cách vô vị lợi, sống vị tha trong đời sống cộng đoàn, hành trình theo Chúa của các đan sĩ sẽ ngày càng thăng tiến hơn.

 

Điểm tiếp theo trong đời sống lòng thương xót của cha tổ phụ mà chúng ta sẽ tìm hiểu chính là lòng nhân hậu.

 

3.3. Lòng nhân hậu

 

Lòng nhân hậu là thái độ mong muốn và thực hiện điều tốt hoàn toàn vì lợi ích của người khác[13], thể hiện qua sự yêu thương, chia sẻ và cảm thông. Cha tổ phụ Biển Đức Thuận đã sống lòng nhân hậu qua những hành động cụ thể và sự quan tâm đến người khác qua những việc làm cụ thể sau đây:

 

+ Lòng nhân hậu trong việc chữa bệnh: Cha tổ phụ không chỉ là một linh mục, mà còn là một thầy thuốc tận tâm, chữa bệnh miễn phí cho cả người Công giáo lẫn người ngoài đạo. Ngài xem việc giúp đỡ bệnh nhân không chỉ là nhiệm vụ y tế mà còn là cơ hội để truyền giáo, cầu nguyện cho họ được chữa lành cả về thể xác lẫn linh hồn: “Lạy cha mẹ thân mến, nhà con ngày càng giống như một bệnh viện. Mỗi ngày, ít nhất 50 người đến xin thuốc, phần nhiều là những bệnh nhân bị mụn nhọt, ung thư, vết thương lở loét hôi thối. Vì vậy, sau khi làm thuốc, con thường phải thay quần áo. Con đã tiêu tốn rất nhiều thuốc cho họ, phần lớn là những bệnh nhân ngoài Công giáo. Khi chữa bệnh phần xác, con cũng cầu xin Chúa chữa lành linh hồn họ [14].

 

+ Lòng nhân hậu trong việc giúp đỡ người nghèo: Cha tổ phụ luôn sẵn sàng cưu mang người nghèo, mặc dù điều này khiến ngài phải gánh nợ. Ngài không tiếc sức lực và tài chính để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ, dù là trong hoàn cảnh khó khăn. Lòng thương người ấy được các cha hết lời ca ngợi: “Cố Thuận khi ra làm bổn sở đã giúp đỡ giáo dân đến mức cạn kiệt tài chính. Nhiều lần trong tủ không còn lấy một xu, nhưng người ta vẫn đến xin giúp đỡ, đến nỗi ngài phải vay nợ nhà chung [15].

 

+ Lòng nhân hậu trong đời sống cộng đoàn: Cha tổ phụ luôn đồng hành với anh em trong mọi công việc, từ những công việc lao động nặng nhọc đến những công việc hằng ngày trong cộng đoàn: “Cha đặc biệt yêu thích các công việc lao động. Không chỉ góp sức trong việc xây dựng nhà cửa như gánh đá, gánh vôi, cưa gỗ, mà ngay cả những công việc thường nhật quanh năm, hễ anh em làm gì, cha cũng không bao giờ đứng ngoài. Từ xay lúa, giã gạo, gánh phân, cuốc đất, đi rú, đến những việc theo phiên tuần như rửa chén bát, giúp bàn, giúp bếp, gánh nước, cha đều nhiệt tình tham gia [16].

 

Ngài không bao giờ đứng ngoài mà luôn tham gia một cách nhiệt tình và chăm chỉ, dù trong hoàn cảnh khó khăn, như khi nhà bị cháy và tài sản bị thiêu rụi, ngài không oán trách mà vẫn kêu gọi mọi người hát kinh Magnificat để tạ ơn Chúa.

 

Mẫu gương lòng nhân hậu của Cha tổ phụ dạy chúng ta rằng lòng nhân hậu không chỉ là cảm thông mà còn là hành động tự nguyện, mang đến điều tốt đẹp cho người khác. Khi thực hành lòng nhân hậu, các đan sĩ sẽ dễ dàng chia sẻ và cảm thông với những khó khăn của người khác, giúp họ vượt qua những thử thách trong cuộc sống.

 

Tiếp nối lòng nhân hậu, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một đức tính cao đẹp khác trong đời sống của Cha tổ phụ: đó là lòng bác ái.

 

3.4. Lòng bác ái

 

Lòng bác ái là tình yêu thương chân thành và rộng rãi, luôn mong muốn điều tốt cho người khác và sẵn sàng làm những điều tốt đẹp vì lợi ích của họ[17], xuất phát từ lòng bao dung và nhân ái.

 

Vậy, lòng bác ái nơi Cha tổ phụ được thể hiện thế nào, và các đan sĩ có thể học hỏi gì từ mẫu gương đó? 

 

+ Lòng bác ái trong việc giúp đỡ người nghèo: Cha tổ phụ luôn sẵn sàng chia sẻ với những người nghèo khổ. Ngài không bao giờ để ai ra về tay không, dù đôi khi phải vay mượn để có tiền giúp đỡ. Hành động của ngài cho thấy lòng bác ái không chỉ là sự giúp đỡ khi có dư dả, mà còn là sự hy sinh khi không còn gì cho mình: “Cha thương yêu kẻ khó hết sức. Hằng ngày, người nghèo đến xin giúp đỡ liên tục, nhưng chưa bao giờ thấy ngài để ai ra về tay không. Có những lần ngài bố thí đến mức không còn lấy một xu, đến khi đầu bếp xin tiền chợ, ngài chỉ bảo ra xóm mà mượn… Khi đi làm các phép sau hết, ngài cũng để sẵn hai ba quan tiền trong tráp, để khi gặp người nghèo khó có thể giúp đỡ ngay[18].

 

+ Lòng bác ái trong việc chăm lo người bệnh và người đã khuất: Ngài không ngần ngại chăm sóc những người mắc bệnh truyền nhiễm và không sợ hãi khi phải lo liệu cho những người đã qua đời. Thậm chí trong hoàn cảnh khó khăn, ngài vẫn tận tình chăm sóc và lo liệu công việc chung, không nề hà hy sinh cá nhân: “Họ con nay phải dịch thiên thời thổ tả, chết mất mười người, con cũng bị bệnh nhưng nhờ ơn Chúa đã khá hơn. Người ta sợ hãi đến mức không ai dám liệm xác kẻ chết, chính tay con phải ôm xác bỏ vào quan tài, đậy nắp, đóng đinh, rồi bỏ tiền thuê người đem đi chôn!” [19]

 

+ Lòng bác ái trong sự hào phóng: Cha tổ phụ không chỉ sẻ chia vật chất, mà còn sẵn sàng dâng cả tài sản của mình cho công việc chung, như việc dùng số tiền từ cha mẹ gửi để sửa chữa nhà thờ. Lòng bác ái của ngài thể hiện sự hy sinh vô vị lợi, luôn đặt lợi ích cộng đoàn lên trên lợi ích cá nhân.

 

Mẫu gương lòng bác ái của Cha tổ phụ cho chúng ta thấy rằng lòng bác ái không chỉ là một cảm xúc mà phải được thể hiện qua hành động cụ thể, và đó là yếu tố cốt lõi trong đời sống cộng đoàn. Lòng bác ái là sợi dây kết nối các thành viên trong cộng đoàn, giúp họ sống hòa thuận, yêu thương nhau, và cùng nhau thăng tiến trong đức tin.

 

Qua những đức tính như lòng trung tín, yêu thương, nhân hậu, bác ái, Cha tổ phụ đã để lại một hình mẫu sống động về lòng thương xót, là nguồn cảm hứng cho các đan sĩ Xitô Thánh Gia và cộng đoàn học hỏi và noi theo trong hành trình tu trì và phục vụ.

 

4. Nhận định

 

Trước hết, chúng ta cần xác tín rằng dung mạo của Thiên Chúa giàu lòng thương xót đã được mạc khải trọn vẹn nơi Đức Giêsu Kitô, Đấng là hiện thân của tình yêu vô biên và là Vị Thượng Tế nhân hậu. Chính Ngài, trước khi thực hiện ý định cứu độ của Thiên Chúa, đã mang lấy thân phận con người, trở nên giống anh em mình về mọi phương diện, để có thể cảm thông, nâng đỡ và cứu chuộc họ: “Đức Giêsu đã phải nên giống anh em mình về mọi phương diện, để trở thành một vị Thượng Tế nhân từ và trung tín trong việc thờ phượng Thiên Chúa, hầu đền tội cho dân” (Dt 2,17). Do đó, noi theo mẫu gương của Đức Kitô cũng chính là bước vào hành trình nên thánh, một hành trình được ghi dấu bởi lòng thương xót.

 

Thứ hai, lòng thương xót không chỉ là một trong những phẩm chất cao đẹp của con người, mà còn là một quy luật nền tảng được Thiên Chúa khắc ghi nơi mỗi tâm hồn. Nếu không có lòng thương xót, con người sẽ trở nên chai cứng trước những đau khổ của tha nhân, và cộng đoàn sẽ chỉ còn là một tập hợp rời rạc của những cá thể sống khép kín trong thế giới riêng của mình. Chính nhờ lòng thương xót, Cha tổ phụ không chỉ nhìn tha nhân bằng đôi mắt của lý trí, mà còn bằng trái tim của yêu thương, xem họ như những người đồng hành trên hành trình dương thế. Và chính nhờ lòng thương xót, các đan sĩ cũng được mời gọi bước ra khỏi chính mình, mở lòng để đón nhận và yêu thương những người xung quanh, bất kể họ mạnh mẽ hay yếu đuối, thánh thiện hay tội lỗi.

 

Thứ ba, lòng thương xót không chỉ là một phẩm chất, mà còn là một hành trình tập luyện bền bỉ, một con đường hoán cải liên lỉ. Đối với cha tổ phụ, sống lòng thương xót không phải là một cảm xúc thoáng qua, mà là một chọn lựa mang tính dấn thân trọn đời. Ngài đã từng bước tôi luyện con tim mình trong ngọn lửa của yêu thương và phục vụ, để có thể nhìn thấy nơi những con người bé mọn và đau khổ hình ảnh của Đức Kitô chịu đóng đinh. Cũng vậy, các đan sĩ được mời gọi sống lòng thương xót như một linh đạo căn bản, để nhờ đó mà nhận ra sự mong manh và giới hạn của chính mình, hầu có thể bao dung hơn với những thiếu sót của anh em.

 

Sau cùng, lòng thương xót không chỉ là một lời mời gọi, mà còn là một cánh cửa dẫn đến hạnh phúc đích thực. Một trái tim biết yêu thương, biết cảm thông và sẵn sàng tha thứ chính là một trái tim được giải phóng khỏi những gánh nặng của ích kỷ và hận thù. Khi các đan sĩ sống lòng thương xót, họ không chỉ mang lại bình an và ấm áp cho những người xung quanh, mà còn tìm thấy ý nghĩa đích thực của đời thánh hiến. Lòng thương xót giúp họ bước ra khỏi bóng tối của cô đơn, thoát khỏi những dằn vặt của lo âu và sợ hãi, để sống một đời sống tròn đầy trong sự hiện diện của Thiên Chúa.

 

Thực hành lòng thương xót không đòi hỏi những hành động phi thường, nhưng lại cần đến một tình yêu phi thường. Đôi khi, một nụ cười, một lời động viên, một ánh mắt cảm thông cũng có thể trở thành dấu chỉ hữu hình của lòng thương xót Thiên Chúa giữa trần gian. Vì thế, Đức Thánh Cha Phanxicô đã khẳng định: “Chỉ những ai đã sống, đã thực hành lòng thương xót, được ôm ấp bởi sự thắm thiết dịu dàng của lòng thương xót, thì người ấy mới cảm thấy hạnh phúc và an ủi trong Chúa[20].

 

Thật vậy, lòng thương xót không chỉ là một nhân đức[21], mà còn là một cuộc gặp gỡ thiêng liêng với Thiên Chúa. Khi con người biết mở lòng ra để yêu thương, tha thứ và sẻ chia, đó chính là lúc họ chạm đến chính trái tim của Ngài.

 

Kết luận

 

Việc phác họa mẫu gương sống lòng thương xót của cha Biển Đức Thuận không có nghĩa là các đan sĩ chỉ tìm thấy con đường nên thánh duy nơi ngài. Mẫu gương sống lòng thương xót lý tưởng nhất, hoàn hảo nhất và bảo đảm nhất vẫn là Đức Kitô, Đấng là hiện thân trọn vẹn của tình yêu Thiên Chúa giữa trần gian. Mọi lời nói, mọi hành động và từng việc làm của Người đều phản ánh một tình yêu vô vị lợi, không tính toán thiệt hơn, không phân biệt đối tượng, không giới hạn trong không gian hay thời gian.

 

Tuy nhiên, noi theo mẫu gương Cha tổ phụ, một con người đã để cho lòng thương xót của Đức Kitô thấm nhuần và chiếu sáng qua đời sống mình, là con đường cụ thể giúp các đan sĩ dần tiến đến sự trọn hảo. Qua việc tuân giữ kỷ luật trong đời sống cộng đoàn, các đan sĩ không chỉ rèn luyện đời sống thiêng liêng mà còn ngày càng trở nên giống Chúa hơn, khi biết thực hành lòng trung thành, lòng yêu thương, lòng nhân hậu và lòng bác ái với tha nhân.

 

Hành trình này cũng chính là hành trình hoán cải nội tâm, một lộ trình để mỗi người trở nên tốt hơn mỗi ngày. Nếu trước đây, con người dễ bị chi phối bởi những giới hạn của bản thân, thì nhờ lòng thương xót thì:

 

+ Từ một tâm hồn hẹp hòi, các đan sĩ sẽ học cách mở rộng tấm lòng.

+ Từ một lối sống ích kỷ, họ sẽ biết quan tâm đến người khác.

+ Từ một tâm thế chỉ biết vun vén cho bản thân, họ sẽ sẵn sàng trao ban.

+ Từ một cái tôi kiêu căng, nóng nảy, họ sẽ tập sống khiêm nhường và hiền hòa.

 

Hành trình nên thánh nơi đời sống đan tu không phải là một chặng đường ngắn, mà là một hành trình kéo dài cả đời người. Trên bước đường ấy, sẽ có những khó khăn, những thử thách, những lần phải đứng giữa ngã ba đường để chọn lựa. Nhưng nếu mỗi ngày biết đặt mình vào ánh sáng của lòng thương xót, thì dù con đường có chông gai và gian khó, các đan sĩ vẫn hiên ngang tiến bước, bởi họ đã chọn đúng con đường dẫn về Thiên Chúa. Và khi dám dấn thân trọn vẹn theo tiếng gọi ấy, đời dâng hiến mới thực sự có giá trị, và lời đáp trả của họ mới mang một ý nghĩa vĩnh cửu.

 

 

 

[1] x. https://danvienphuocly.com/gdkt/cha-to-phu-va-hoi-dong-xito-thanh-gia-viet-nam-41.html

[3] x. Hội Đồng Giám Mục Việt Nam, Từ Điển Công Giáo, (Tái bản lần 1), 2019, tr. 873.

[4] X. St. Thomas Aquinas, Summa Theologica, II-II, q.30, a.1.

[5] x. St Augustin, Dei Civitati, lib. IX, cap, V.

[6] x. Hội Đồng Giám Mục Việt Nam, Từ Điển Công Giáo, (Tái bản lần 1), 2019, tr. 933.

[7] Bộ Các Hội Dòng Đời Sống Thánh Hiến Và Các Tu Đoàn Tông Đồ, Hồng Ân Trung Tín Và Niềm Vui Kiên Trì, số 23.

[8] x. Hạnh Tích Cha Phụ Biển Đức Thuận, Tổ phụ Hội dòng Xitô Thánh Gia, tr. 43.

[9] Sđd, tr. 53-54.

[10] Sđd, tr. 26.

[11] Sđd, tr. 43.

[12] Sđd, tr. 47.

[13] Hội Đồng Giám Mục Việt Nam, Từ Điển Công Giáo, (Tái bản lần 1), 2019, tr. 641.

[14] Hạnh Tích Cha Phụ Biển Đức Thuận, Tổ phụ Hội dòng Xitô Thánh Gia, tr. 56.

[15] Sđd, tr. 57.                                                                                                   

[16] Sđd, tr. 201.

[17] https://dongten.net/nhan-duc-trong-gia-dinh-long-bac-ai/

[18] Hạnh Tích Cha Phụ Biển Đức Thuận, Tổ phụ Hội dòng Xitô Thánh Gia, tr. 57.

[19] Sđd, tr. 56.

[20] Đức Thánh cha Phanxicô, Giáo Hội Giàu Lòng Thương Xót, nxb Tôn Giáo, 2015, tr. 8.

[21] Thomas Aquinas, Summa Theologiae II-II, q.30, a.3

 

 

Thiết kế Web : Châu Á